Có 2 kết quả:
蛊祝 gǔ zhù ㄍㄨˇ ㄓㄨˋ • 蠱祝 gǔ zhù ㄍㄨˇ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curse sb
(2) to place a jinx
(2) to place a jinx
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curse sb
(2) to place a jinx
(2) to place a jinx
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh